Fortinet Partner Firewall Fortinet FortiGate 100F (FG-100F)

Thiết bị tường lửa cho văn phòng doanh nghiệp 150 người dùng
Chính sách bán hàng
Mô tả

FortiGate FG-100F là một thiết bị tường lửa thế hệ mới (NGFW) của Fortinet, được thiết kế để cung cấp bảo mật toàn diện và hiệu suất cao cho các doanh nghiệp vừa và lớn.

  • Thông số kỹ thuật chính

Hiệu suất tường lửa: 20 Gbps

Hiệu suất NGFW (tường lửa thế hệ mới): 1.6 Gbps

Hiệu suất IPS: 2.6 Gbps

Hiệu suất bảo vệ chống virus: 1 Gbps

Kết nối: 22 cổng GE RJ45 (bao gồm 2 cổng WAN, 1 cổng DMZ, 1 cổng quản lý, 2 cổng HA, 16 cổng switch), 4 cổng GE SFP, 2 cổng 10 GE SFP+12.

  • Tính năng bảo mật

Tường lửa: Bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa bên ngoài và kiểm soát lưu lượng mạng.

Chống xâm nhập (IPS): Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

Chống virus: Bảo vệ hệ thống khỏi các phần mềm độc hại.

Lọc web: Kiểm soát truy cập web và ngăn chặn các trang web độc hại.

VPN: Hỗ trợ SSL VPN và IPsec VPN cho kết nối an toàn từ xa.

  • Quản lý và Giám sát

Giao diện quản lý: Giao diện web trực quan và dễ sử dụng.

Tích hợp FortiCloud: Quản lý và giám sát từ xa thông qua dịch vụ đám mây của Fortinet.

Báo cáo và phân tích: Cung cấp các báo cáo chi tiết về lưu lượng mạng và các mối đe dọa.

  • Khả năng mở rộng

Hỗ trợ nhiều người dùng: Đáp ứng nhu cầu bảo mật của doanh nghiệp khi phát triển.

Tích hợp với các sản phẩm khác của Fortinet: Dễ dàng mở rộng và tích hợp với các giải pháp bảo mật khác của Fortinet.

 

Thông số kỹ thuật

FORTIGATE 100F FORTIGATE 101F
Hardware Specifications
GE RJ45 Ports 12
GE RJ45 Management/HA/DMZ Ports 1 / 2 / 1
GE SFP Slots 4
10 GE SFP+ Slots 2
GE RJ45 WAN Ports 2
GE RJ45 or SFP Shared Ports * 4
USB Port 1
Console Port 1
Internal Storage 1x 480 GB SSD
Included Transceivers 0
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput2 2.6 Gbps
NGFW Throughput2, 4 1.6 Gbps
Threat Protection Throughput2, 5 1 Gbps
System Performance
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 20 / 18 / 10 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets) 5 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 15 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 1.5 Million
New Sessions/Second (TCP) 56
Firewall Policies 10
IPsec VPN Throughput (512 byte)1 11.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,5
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 16
SSL-VPN Throughput 750 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 500
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 1 Gbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)3 1,8
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)3 135
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 2.2 Gbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 15 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 24
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 64 / 32
Maximum Number of FortiTokens 5
Maximum Number of Registered FortiClients 600
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.73 x 17 x 10
Height x Width x Length (mm) 44 x 432 x 254
Form Factor Rack Mount, 1 RU
Weight 7.25 lbs (3.29 kg) 7.56 lbs (3.43 kg)
Environment
Power Required 100–240V AC, 60–50 Hz
Maximum Current 100V / 1A, 240V / 0.5A
Power Consumption (Average / Maximum) 35.1 W / 38.7 W 35.3 W / 39.1 W
Heat Dissipation 119.77 BTU/h 121.13 BTU/h
Environment
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level 40.4 dBA
Compliance FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6
Hotline
Zalo Messenger