Ở mẫu máy Photocopy S2011 này hoàn thiện hơn với nhiều tính năng và tốc độ vượt trội, có thêm sẵn in mạng và scan màu, chia bộ xoay chiều, vận hành nhanh giảm thời gian hoàn tất sao chụp đầu tiên. Thời gian khởi động của Fuji Xerox DocuCentre S2011 và hoạt động nhanh hơn, các chức năng sao chụp thẻ ID nhanh chóng, in và sao chụp trên giấy dày 60-216 gsm, in liên tục tối đa lên tới 999 trang, điêu chỉnh lượng tiêu thụ mực giảm chi phí.
Đặc biệt ở dòng máy này có tính năng tiết kiệm năng lượng thân thiện với môi trường, nhỏ gọn giúp văn phòng của bạn trở nên Đẳng Cấp hơn với sự có mặt của Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2011.
Các Điểm Nổi Bật Của Fuji Xerox DC S2011 :
– Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF): 110 tờ.
– Bộ đảo mặt bản chụp (Duplex)
– Tốc độ sao chụp/in 20 trang/phút
– Giao diện đơn giản, dễ sử dụng
– In và quét màu qua cổng USB
– In mạng có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn
– Sao chụp liên tục 999 bộ
– Sao chụp CMT với 2 cái cùng lúc
– Thời gian sấy cải tiến (19 giây)
– Hỗ trợ giáy dày (60 – 216 gsm)
– Xuất xứ: chính hãng (đủ CO,CQ kèm của hãng)
– Bảo hành: 12 tháng hoặc 40.000 bản chụp tùy điều kiện nào đến trước
STT | Tính năng | DocuCentre S2011 |
1 | Loại – Kiểu máy | Để bàn |
2 | Bộ nhớ | 256MB |
3 | Ổ cứng | Không hỗ trợ |
4 | Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
5 | Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
6 | Thời gian khởi động | 19 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C) |
7 | Cỡ giấy | Tối đa 297x432mm (A3, 11×17) |
8 | Khổ giấy | Tối đa A3, 11×17”; Tối thiểu: A5S |
9 | Trọng lượng giấy | Khay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 – 4 (Chọn thêm): 60 – 216 gsm |
10 | Thời gian ra bản chụp đầu tiên | Sau 7,4 giây (A4) |
11 | Tốc độ sao chụp | 20 trang/phút (A4 ngang) |
12 | Khay giấy | Chuẩn: Khay 1: 250 tờ; Khay tay: 100 tờ; Chọn thêm: Khay đơn (Khay 2): 500 tờ |
13 | Nguồn điện | AC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3% |
14 | Tiêu thụ điện | Tối đa: 220V: Khoảng 1,3 kW Chế độ nguồn thấp: Khoảng 14 W Chế độ ngủ: Khoảng 2 W |
15 | Kích thước | R 595 x S 584 x C 569 mm (với DADF) |
16 | Trọng lượng | 33 kg (với DADF) |
CHỨC NĂNG IN ẤN
STT | Tính năng | DocuCentre S2011 |
1 | Loại | Tích hợp |
2 | Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
3 | Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
4 | Ngôn ngữ in | HBPL (Host Based Print Language) |
5 | Giao diện in | USB2.0, Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T |
6 | Hệ điều hành PC | Mọi phiên bản Windows 7,8: 32bit, 64 bit |
CHỨC NĂNG QUÉT (USB)
STT | Tính năng | DocuCentre S2011 |
1 | Loại | Quét màu |
2 | Độ phân giải quét | Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
3 | Tốc độ quét | Đơn sắc: 23 trang/phút; Màu: 23 trang/phút |
4 | Giao diện quét | USB 2.0 |